The project is on a trillion-dollar scale.
Dịch: Dự án có quy mô hàng nghìn tỷ.
The company's investment is on a trillion-dollar scale.
Dịch: Khoản đầu tư của công ty có quy mô hàng nghìn tỷ.
quy mô lớn
quy mô khổng lồ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
tài lộc vô cùng
giá trị tính theo giá in
tìm kiếm vấn đề
bến dỡ hàng
hoạt động đòi hỏi nỗ lực lớn hoặc vận động mạnh mẽ
Món ăn chiên
phân tích không gian
cá Basa