The project is on a trillion-dollar scale.
Dịch: Dự án có quy mô hàng nghìn tỷ.
The company's investment is on a trillion-dollar scale.
Dịch: Khoản đầu tư của công ty có quy mô hàng nghìn tỷ.
quy mô lớn
quy mô khổng lồ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Quản lý tiền
người phân xử
nắm giữ, cầm, tổ chức
Sản xuất chip
xin lỗi nam shipper
đánh dấu
vào những ngày đó
phiếu đóng gói