I disremember where I put my keys.
Dịch: Tôi quên mất tôi đã để chìa khóa ở đâu rồi.
She disremembered the incident.
Dịch: Cô ấy đã quên sự việc đó.
quên
không nhớ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nguồn cung cấp thực phẩm
người liều lĩnh
làm ca sĩ
khoe trọn vóc dáng
hồ Đập Hà bị vỡ
tổng số sinh viên
cửa gara
Những âm thanh vui vẻ, nghịch ngợm