I disremember where I put my keys.
Dịch: Tôi quên mất tôi đã để chìa khóa ở đâu rồi.
She disremembered the incident.
Dịch: Cô ấy đã quên sự việc đó.
quên
không nhớ
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Bệnh lao truyền từ động vật sang người
tác phẩm mang tính biểu tượng
bình quân tiền lương
Đời nhàn
Tận hưởng cuộc sống
Người Lào
tỷ lệ tử vong
sự công bằng giới tính