Her viewpoint on the issue is very interesting.
Dịch: Quan điểm của cô ấy về vấn đề này rất thú vị.
From his viewpoint, the situation is more complicated than it seems.
Dịch: Từ góc nhìn của anh ấy, tình huống này phức tạp hơn những gì nó thể hiện.
góc nhìn
ý kiến
cái nhìn
nhìn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kiểm tra việc tổ chức
nét thanh tao hiếm có
tính tự nhiên
mạng nơron
lối sống phương Tây
Ngày xửa ngày xưa
Sống hết mình
tính tổng quát