chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
grading
/ˈɡreɪdɪŋ/
sự phân loại, sự xếp hạng
noun
eco-friendly bag
/ˈiː.koʊˌfrɛnd.li bæg/
túi thân thiện với môi trường
noun
specialized room
/ˈspɛʃ.ə.laɪzd ruːm/
phòng chuyên dụng
verb
actively contribute
/ˈæktɪvli kənˈtrɪbjuːt/
Tích cực đóng góp
noun
cold sensation
/koʊld senˈseɪʃən/
cảm giác lạnh
noun
fatal self-harm
/ˈfeɪtl sɛlf hɑːrm/
tự tử
adjective
unified
/ˈjuː.nɪ.faɪd/
thống nhất
noun
spiny anteater
/ˈspaɪni ˈæntitər/
châu chấu gai (loài thú có đặc điểm là có lớp vảy gai và thói quen ăn kiến hoặc mối)