Her viewpoint on the issue is very interesting.
Dịch: Quan điểm của cô ấy về vấn đề này rất thú vị.
From his viewpoint, the situation is more complicated than it seems.
Dịch: Từ góc nhìn của anh ấy, tình huống này phức tạp hơn những gì nó thể hiện.
góc nhìn
ý kiến
cái nhìn
nhìn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nhặt lên, đón
Dịch vụ cơ bản
sâu bướm
buổi thuyết trình, bài giảng
lưu trữ gen
fanmeeting gần đây
nỗi đau khổ, sự thống khổ
hệ thống pháp luật