I often go to the net café to play games.
Dịch: Tôi thường đến quán cà phê internet để chơi game.
The net café has high-speed internet access.
Dịch: Quán cà phê internet có truy cập internet tốc độ cao.
quán internet
quán cà phê mạng
cà phê
lướt internet
21/08/2025
/ˈnæpə/
Loét miệng
thể thao kim cương
kẹp
đốt mỡ toàn thân
ngôi nhà của gia đình
sự đóng lại; sự kết thúc
Người đoán mệnh bằng địa lý
phân tích các quan điểm