The company is facing a "scandal stacking" situation.
Dịch: Công ty đang đối mặt với tình huống "phốt chồng phốt".
The politician's career was ruined by the "scandal stacking".
Dịch: Sự nghiệp của chính trị gia đã bị hủy hoại bởi "phốt chồng phốt".
chuỗi scandal
nhiều scandal
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Lưu lượng mạch máu
bản ngã
điều kiện thiết yếu
dân số
biện chứng
nói một cách vui sướng, phấn khởi
Thời trang thể thao
Thư rác