Washing your hands frequently can help prevent diseases.
Dịch: Rửa tay thường xuyên có thể giúp phòng ngừa bệnh tật.
Vaccinations are an effective way to prevent diseases.
Dịch: Tiêm chủng là một cách hiệu quả để phòng ngừa bệnh tật.
tránh bệnh tật
bảo vệ khỏi bệnh tật
sự phòng ngừa
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
bảng điểm
định nghĩa
sự không quan tâm
Tình và lý
nghĩa vụ vĩnh viễn
từ khóa tăng vọt
cùng màu sắc
dịch vụ xe cộ