The patient was taken to the DSA room for further examination.
Dịch: Bệnh nhân được đưa đến phòng DSA để kiểm tra thêm.
The DSA room is equipped with advanced imaging technology.
Dịch: Phòng DSA được trang bị công nghệ hình ảnh tiên tiến.
Khung cảnh dinh dưỡng hoặc môi trường liên quan đến dinh dưỡng và thực phẩm