The assistant principal helps with school administration.
Dịch: Phó hiệu trưởng hỗ trợ công tác quản lý trường học.
She was promoted to assistant principal last year.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên phó hiệu trưởng năm ngoái.
phó hiệu trưởng
hiệu trưởng
hỗ trợ
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
môn thể thao trên băng
ban nhạc nổi tiếng
mở, khai mạc
bưu kiện, thư tín; đăng tải, viết bài
phim lãng mạn gia đình
xuất thân quý tộc
Đội phó
thùng xe máy