This food porn makes me hungry.
Dịch: Mấy cái video đồ ăn này làm tôi thấy đói quá.
She is watching food porn.
Dịch: Cô ấy đang xem mấy video đồ ăn.
video đồ ăn
quảng cáo đồ ăn
đồ ăn
ăn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
mỏng ví
nhân viên y tế
các cơ quan liên quan
bộ phận truyền thông
tàu tuần tra
lướt mạng
tiết lộ điểm số
chướng ngại vật