This food porn makes me hungry.
Dịch: Mấy cái video đồ ăn này làm tôi thấy đói quá.
She is watching food porn.
Dịch: Cô ấy đang xem mấy video đồ ăn.
video đồ ăn
quảng cáo đồ ăn
đồ ăn
ăn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự động viên, động lực
từ nguyên
thế giới tăm tối, xã hội không tưởng thường mang tính tiêu cực
Video ca nhạc gây scandal
phòng chống tiêu cực
kế hoạch tổng thể
người khởi xướng
Mở rộng phạm vi tiếp cận