This food porn makes me hungry.
Dịch: Mấy cái video đồ ăn này làm tôi thấy đói quá.
She is watching food porn.
Dịch: Cô ấy đang xem mấy video đồ ăn.
video đồ ăn
quảng cáo đồ ăn
đồ ăn
ăn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thẻ căn cước mới
tháo rời
Sức khỏe tinh thần
tác phẩm mang tính biểu tượng
nhà hai tầng, đôi, hay kết hợp
buộc phải, bắt buộc
con dấu
Thiết bị nổi