The child is showing normal development.
Dịch: Đứa trẻ đang cho thấy sự phát triển bình thường.
Normal development includes hitting certain milestones.
Dịch: Phát triển bình thường bao gồm việc đạt được các cột mốc nhất định.
phát triển điển hình
phát triển lành mạnh
phát triển bình thường (tính từ)
18/12/2025
/teɪp/
Lợi nhuận gộp
khách mời không liên quan
bằng cấp về ngôn ngữ nước ngoài
cơn lo âu
các lễ vật, đồ cúng
kiếm tiền
Khóa lục giác
nâng cấp