The child is showing normal development.
Dịch: Đứa trẻ đang cho thấy sự phát triển bình thường.
Normal development includes hitting certain milestones.
Dịch: Phát triển bình thường bao gồm việc đạt được các cột mốc nhất định.
phát triển điển hình
phát triển lành mạnh
phát triển bình thường (tính từ)
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hòa quyện trong từng câu
luận án, luận văn
luật dân sự
màu hồng nhạt
tiêu thụ hiệu quả
Chuyển đổi động
mô hình học
đang suy nghĩ về việc mở rộng