The proposal received mixed reactions from the public.
Dịch: Đề xuất nhận được phản ứng trái chiều từ công chúng.
The movie elicited mixed reactions from critics.
Dịch: Bộ phim nhận được những phản ứng trái chiều từ các nhà phê bình.
phản ứng mâu thuẫn
phản ứng phân cực
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hoạt động ngoại khóa
mã số doanh nghiệp
chứng chỉ khoa học máy tính
diện tích
giấy chứng nhận ứng tuyển
hướng dẫn an toàn
khoảnh khắc đổi nam ca sĩ
khóa học về làm đẹp