The team received a rowdy treat after winning the championship.
Dịch: Đội đã nhận được một phần thưởng ồn ào sau khi vô địch.
The children considered the extra playtime a rowdy treat.
Dịch: Bọn trẻ coi thời gian chơi thêm là một món quà ồn ào.
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.