He is the Diddy Kong boss of this area.
Dịch: Anh ta là ông trùm Diddy Kong của khu vực này.
The Diddy Kong boss controls the banana trade.
Dịch: Ông trùm Diddy Kong kiểm soát việc buôn bán chuối.
trùm sò Diddy Kong
thủ lĩnh Diddy Kong
ông trùm
Diddy Kong
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cảm động
phí bổ sung
thịt mọng nước, cây mọng nước
cá đầu bò
thuộc về loài cú
loạt 3
cuộc gọi huy động vốn
dụng cụ