The scientist placed the liquid in a laboratory tube.
Dịch: Nhà khoa học đã đặt chất lỏng vào ống nghiệm.
Be careful when handling the laboratory tube.
Dịch: Cẩn thận khi xử lý ống nghiệm.
ống nghiệm
ống thủy tinh
thí nghiệm
phân tích
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
phụ nữ Hồi giáo
người điều hành, người vận hành
bộ ký tự
đồ uống protein
băng dính; băng ghi âm; băng video
thời gian nhận kết quả
Chi phí chung
hướng hỏa thuật