The company has many debts owed to suppliers.
Dịch: Công ty có nhiều khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp.
He is struggling to pay off his debts owed.
Dịch: Anh ấy đang gặp khó khăn trong việc trả các khoản nợ.
các khoản nợ
nghĩa vụ
nợ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
chuyện đi lạc
Áo gi lê
an toàn hàng hải
cộng đồng trực tuyến
cột kèo (trong xây dựng)
Vận chuyển an toàn
Rút tiền
dịch vụ nhắn tin