He has an unpaid debt that he needs to settle soon.
Dịch: Anh ấy có một khoản nợ chưa thanh toán mà anh ấy cần giải quyết sớm.
The company is struggling due to unpaid debts.
Dịch: Công ty đang gặp khó khăn do các khoản nợ chưa thanh toán.
nợ mặc định
tài khoản quá hạn
nợ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
độ bóng, sự sáng bóng
thuế tiêu thụ đặc biệt
sự gia tăng; sự nổi lên
Thang đo đào tạo
sự thay đổi ca
hương vị cay, nóng
mua bạc tích trữ
Sống mũi cao thanh thoát