The report exposed the hidden details of the scandal.
Dịch: Bản báo cáo đã phơi bày những chi tiết ẩn của vụ bê bối.
You need to look closely to see the hidden details in the painting.
Dịch: Bạn cần nhìn kỹ để thấy những chi tiết ẩn trong bức tranh.
Ảnh hưởng chính trị; sức mạnh hoặc khả năng tác động đến các quyết định chính trị