The report exposed the hidden details of the scandal.
Dịch: Bản báo cáo đã phơi bày những chi tiết ẩn của vụ bê bối.
You need to look closely to see the hidden details in the painting.
Dịch: Bạn cần nhìn kỹ để thấy những chi tiết ẩn trong bức tranh.
những điểm tinh tế
những sự thật ngầm
08/11/2025
/lɛt/
người lên kế hoạch cho đám cưới
giấy chứng nhận hoàn thành
hiệu ứng phụ
Điều chúng ta là
diện nội y
động lực tăng trưởng cũ
cuộc biểu tình
băng dính sửa chữa