We need to address their specific needs.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết những nhu cầu cụ thể của họ.
The program is designed to meet the specific needs of each student.
Dịch: Chương trình được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu riêng của từng học sinh.
nhu cầu đặc thù
nhu cầu đặc biệt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chất làm đặc
Đế chế Assyria
bóng chuyền trong nhà
cuộc thám hiểm du hành
sự thiếu thận trọng, sự khinh suất
nhà cho thuê du lịch
Ngân sách tài khóa
kiểm soát cảm xúc