She is a big fan of World music.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ lớn của nhạc thế giới.
The festival features various genres, including World music.
Dịch: Lễ hội có nhiều thể loại khác nhau, bao gồm cả nhạc thế giới.
Nhạc toàn cầu
Âm nhạc quốc tế
18/12/2025
/teɪp/
sự làm phong phú
Thủ công tinh xảo
đơn vị giao hàng
cấu trúc tạm thời
đừng ngần ngại
công viên mảng xanh
đánh dấu thời gian
cực kỳ thận trọng