Workers must be trained to recognize explosive hazards.
Dịch: Công nhân phải được đào tạo để nhận biết các nguy cơ nổ.
The presence of flammable materials creates an explosive hazard.
Dịch: Sự hiện diện của vật liệu dễ cháy tạo ra nguy cơ nổ.
Rủi ro nổ
Nguy cơ nổ
dễ nổ
vụ nổ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự gần đúng, sự xấp xỉ
công việc thêm
nước dùng
không tương tác
đoạn gỗ, bản ghi, nhật ký
đặc điểm quả
môi trường hài hòa
Xe mất lái