According to official sources, the meeting will be held next week.
Dịch: Theo nguồn tin chính thức, cuộc họp sẽ được tổ chức vào tuần tới.
We obtained the data from an official source.
Dịch: Chúng tôi đã lấy dữ liệu từ một nguồn chính thức.
Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí