We need to identify reliable equipment sources.
Dịch: Chúng ta cần xác định các nguồn cung cấp thiết bị đáng tin cậy.
The company is a major equipment source for hospitals.
Dịch: Công ty là một nguồn cung cấp thiết bị chính cho các bệnh viện.
Nhà cung cấp thiết bị
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sống chung với con cái
rau lá xanh
sau sáp nhập
Liệu pháp nhắm mục tiêu
những kỷ niệm trân quý
Rửa bát
sản xuất theo lô nhỏ
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam