He was a gastronome, not just a glutton.
Dịch: Anh ấy là một người sành ăn, không chỉ là một kẻ phàm ăn.
A true gastronome appreciates the art of cooking.
Dịch: Một người sành ăn thực sự đánh giá cao nghệ thuật nấu ăn.
người sành ăn
07/11/2025
/bɛt/
Phong cảnh giấc mơ
hệ thống yếu kém
nhà ở hỗ trợ
sự nghiệp lẫy lừng
bệnh tiểu đường
Đôi mắt buồn biết nói
bao gồm
bãi biển tuyệt đẹp