He was a gastronome, not just a glutton.
Dịch: Anh ấy là một người sành ăn, không chỉ là một kẻ phàm ăn.
A true gastronome appreciates the art of cooking.
Dịch: Một người sành ăn thực sự đánh giá cao nghệ thuật nấu ăn.
Bánh mì trứng Benedict, một món ăn sáng gồm trứng poached, bánh muffin Anh, và nước sốt hollandaise.