The originator of the idea presented it at the conference.
Dịch: Người khởi xướng ý tưởng đã trình bày nó tại hội nghị.
She is the originator of the new project.
Dịch: Cô ấy là người khởi xướng dự án mới.
người sáng tạo
người khởi xướng
sự khởi nguồn
khởi nguồn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
không chậm trễ
đường
Theo kịp lịch trình
ngập úng tại các vùng trũng thấp
Sinh viên quốc tế
năng lượng vi sóng
khả năng tự chủ, tự kiềm chế
Sự phân biệt