The originator of the idea presented it at the conference.
Dịch: Người khởi xướng ý tưởng đã trình bày nó tại hội nghị.
She is the originator of the new project.
Dịch: Cô ấy là người khởi xướng dự án mới.
người sáng tạo
người khởi xướng
sự khởi nguồn
khởi nguồn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
năng lực quốc phòng
động vật có sừng
người điều khiển cần cẩu
Ba sọc
giọng nói nhỏ
quần đảo
Sữa mẹ
Âm nhạc nhẹ nhàng, giúp xoa dịu tâm trạng.