The originator of the idea presented it at the conference.
Dịch: Người khởi xướng ý tưởng đã trình bày nó tại hội nghị.
She is the originator of the new project.
Dịch: Cô ấy là người khởi xướng dự án mới.
người sáng tạo
người khởi xướng
sự khởi nguồn
khởi nguồn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Ngứa
gánh nặng thu nhập
các vấn đề cá nhân
nhục đậu khấu
thời gian trong ngày
Thu lợi nhuận
có nhiều thay đổi tích cực
hoàn vốn