She has a large following of international fans.
Dịch: Cô ấy có lượng lớn người hâm mộ quốc tế.
The band is popular with international fans.
Dịch: Ban nhạc này nổi tiếng với người hâm mộ quốc tế.
người hâm mộ toàn cầu
người hâm mộ hải ngoại
người hâm mộ
quốc tế
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
diện mạo phổ biến
ảnh được bảo vệ
nền kinh tế nền tảng
song song
trứng chần mềm
hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Vụ Đông - Xuân
cây bạch quả bạc