He is a responsible man who always keeps his promises.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông có trách nhiệm, luôn giữ lời hứa.
A responsible man takes care of his family.
Dịch: Một người đàn ông có trách nhiệm sẽ chăm sóc gia đình của mình.
Người đàn ông đáng tin
Người đàn ông có tinh thần trách nhiệm
có trách nhiệm
trách nhiệm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
màng phim dùng để ghi hình trong quay phim hoặc chụp ảnh
đón nhận góp ý
hoa nở về đêm
người đàn ông đang đau buồn
sự phát triển lịch sử
con nuôi
Trò chơi xếp gỗ
cái khung dệt