He is a responsible man who always keeps his promises.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông có trách nhiệm, luôn giữ lời hứa.
A responsible man takes care of his family.
Dịch: Một người đàn ông có trách nhiệm sẽ chăm sóc gia đình của mình.
Người đàn ông đáng tin
Người đàn ông có tinh thần trách nhiệm
có trách nhiệm
trách nhiệm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thành tích tốt nhất
ý kiến riêng tư
kiến trúc ứng dụng
khủng hoảng gia đình
Nấu ăn kiểu Pháp
Người có trách nhiệm
Phục hồi thị giác
doanh thu