I love cooking rice for dinner.
Dịch: Tôi thích nấu cơm cho bữa tối.
Cooking rice takes about 20 minutes.
Dịch: Nấu cơm mất khoảng 20 phút.
She is cooking rice while we set the table.
Dịch: Cô ấy đang nấu cơm trong khi chúng tôi sắp xếp bàn ăn.
chuẩn bị thực phẩm
nấu nước cơm
nấu ngũ cốc
07/11/2025
/bɛt/
nơi trú ẩn (của động vật), cái hang
khí
giao diện tương tác
diện mạo mới
Đời sống ẩm thực
réo gọi trong phiên tòa
tính xác thực lịch sử
phương pháp đánh giá