The economy has been growing in the present year.
Dịch: Nền kinh tế đã tăng trưởng trong năm nay.
What are your plans for the present year?
Dịch: Bạn có kế hoạch gì cho năm nay?
năm hiện tại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhan sắc trẻ trung
Chứng loạn thị
đem lại sự yên tâm
huấn luyện chuyên sâu
bảo đảm trước, bảo đảm tạm thời
vốn sở hữu
gương mặt vô danh
học thuyết pháp lý