The economy has been growing in the present year.
Dịch: Nền kinh tế đã tăng trưởng trong năm nay.
What are your plans for the present year?
Dịch: Bạn có kế hoạch gì cho năm nay?
năm hiện tại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mã đánh giá
Buôn bán người nhằm mục đích tình dục
phí giao hàng
cảm xúc sâu sắc
Thói quen hút thuốc
vật liệu phim
bác sĩ về mắt
đảm bảo