High interest rates can discourage borrowing.
Dịch: Mức lãi suất cao có thể làm giảm việc vay mượn.
The bank offers high interest rates on savings accounts.
Dịch: Ngân hàng cung cấp mức lãi suất cao cho tài khoản tiết kiệm.
mức lãi suất tăng cao
mức lãi suất đã tăng
quan tâm
gây hứng thú
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
lễ tang
tình yêu thiêng liêng
thành viên phi hành đoàn
công việc từ thiện
Rút ra kết luận
Một cách tồi tệ, không tốt
quản lý sự cố
ngành thương mại