His culpability in the accident was never proved.
Dịch: Mức độ đáng khiển trách của anh ta trong vụ tai nạn không bao giờ được chứng minh.
The investigation will establish the degree of culpability.
Dịch: Cuộc điều tra sẽ xác định mức độ có tội.
tội lỗi
sự đổ lỗi
trách nhiệm
đáng khiển trách, có tội
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
gây bối rối, làm lúng túng
trẻ em nghèo khó
chi phí hoạt động
báo cáo tồn kho
tài khoản thị trường tiền tệ
chi phí vận chuyển
kiểm tra định kỳ
Lớp lá