His culpability in the accident was never proved.
Dịch: Mức độ đáng khiển trách của anh ta trong vụ tai nạn không bao giờ được chứng minh.
The investigation will establish the degree of culpability.
Dịch: Cuộc điều tra sẽ xác định mức độ có tội.
tội lỗi
sự đổ lỗi
trách nhiệm
đáng khiển trách, có tội
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
diện tích thuê
học phí được miễn
chịu lỗ
tình hình quốc tế
hành
khu vực giữa
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
Giải quyết xung đột