The clay-court season is a favorite among many tennis players.
Dịch: Mùa đất nện là mùa yêu thích của nhiều vận động viên quần vợt.
He is preparing for the upcoming clay-court season.
Dịch: Anh ấy đang chuẩn bị cho mùa giải sân đất nện sắp tới.
chuỗi giải sân đất nện châu Âu
mùa đất đỏ
sân đất nện
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trật tự dân sự
sự rút lui, sự rút tiền
sự phát ra, sự thải ra
kiểm tra học thuật
tốn thời gian
bài kiểm tra tiêu chuẩn
cao cấp, có vị trí cao trong tổ chức hoặc cấp bậc
Trồng cây thuốc