Một thuật ngữ bao gồm tất cả các giới tính trong cộng đồng Latinx, thường được sử dụng để chỉ người Latin không xác định giới tính hoặc không muốn được phân loại theo giới tính truyền thống.
noun
Định nghĩa
Latinxcó nghĩa làMột thuật ngữ bao gồm tất cả các giới tính trong cộng đồng Latinx, thường được sử dụng để chỉ người Latin không xác định giới tính hoặc không muốn được phân loại theo giới tính truyền thống.
Ngoài ra latinxcòn có nghĩa làTừ thay thế cho 'Latino' hoặc 'Latina' để bao gồm tất cả mọi người trong cộng đồng Latin.
Ví dụ chi tiết
The Latinx community is diverse and vibrant.
Dịch: Cộng đồng Latinx rất đa dạng và sôi động.
Many Latinx individuals advocate for social justice.
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm