He has a collection of model cars.
Dịch: Anh ấy có một bộ sưu tập mô hình xe hơi.
The model car was displayed on the shelf.
Dịch: Mô hình xe hơi được trưng bày trên kệ.
mô hình tỉ lệ
xe hơi đồ chơi
mô hình
xe hơi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
làm ổn định
Quản lý trật tự công cộng
đại nhạc hội lớn
Đại sứ thương hiệu
sự loại trừ
cá nhẵn
làm rõ lời khai
chi trả học phí