The painting was full of vivid colors.
Dịch: Bức tranh tràn ngập màu sắc sống động.
She loves wearing vivid colors.
Dịch: Cô ấy thích mặc những màu sắc rực rỡ.
Màu sắc tươi sáng
Màu sắc mãnh liệt
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
nơi trú ẩn, khu bảo tồn
chỉ, chỉ ra
cây lai
gây lo lắng, bối rối
cuộc tình ngắn hạn, mối quan hệ tình cảm thoáng qua
xe điều khiển từ xa
quy tắc ngôn ngữ
phần, đoạn