I connected my laptop to the wireless network.
Dịch: Tôi đã kết nối laptop của mình với mạng không dây.
The wireless network provides internet access without cables.
Dịch: Mạng không dây cung cấp truy cập internet mà không cần dây.
hệ thống không dây
mạng Wi-Fi
tính không dây
không dây
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hợp đồng kinh doanh
bệnh viện cấp cứu
Đầm phá
Cảnh sát giao thông
hình tượng
tảo bẹ
chiến lược nội dung
Bạn có tin không?