I connected my laptop to the wireless network.
Dịch: Tôi đã kết nối laptop của mình với mạng không dây.
The wireless network provides internet access without cables.
Dịch: Mạng không dây cung cấp truy cập internet mà không cần dây.
hệ thống không dây
mạng Wi-Fi
tính không dây
không dây
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cuộc tranh tài gay gắt
thế kỷ
Gà lôi vàng
đài tưởng niệm
Hình minh họa trực quan
Ảnh riêng tư
tài sản nắm giữ
trung tâm nghiên cứu