During the war, they pressed men into the navy.
Dịch: Trong chiến tranh, họ bắt ép người dân gia nhập hải quân.
The authorities pressed gang members into service.
Dịch: Chính quyền bắt ép các thành viên trong nhóm tuyển quân.
kêu gọi nhập ngũ
ép buộc
nhóm bắt ép tuyển quân
bắt ép tuyển quân
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
gây bực bội
cơm và mì
dự án nhóm
quan sát
dạng thứ ba số ít (ngữ pháp)
một trong số những
mèo cưng
tiến bộ mang tính xây dựng