His actions will disqualify him from the competition.
Dịch: Hành động của anh ấy sẽ loại trừ anh ấy khỏi cuộc thi.
She was disqualified for not following the rules.
Dịch: Cô ấy đã bị loại trừ vì không tuân thủ quy tắc.
loại trừ
tước quyền
sự loại trừ
đủ điều kiện
12/06/2025
/æd tuː/
người gác
tiêu chí nghỉ dưỡng
Tối ưu bố cục
hình tượng, biểu tượng
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Giải trí quy mô lớn
vỡ cái đẹp như quả bóng bay bị bơm quá căng
Nàng hậu nào