She peeked through the keyhole.
Dịch: Cô ấy nhìn trộm qua lỗ khóa.
The keyhole was too small to see anything.
Dịch: Lỗ khóa quá nhỏ để nhìn thấy bất cứ thứ gì.
lỗ dòm
lỗ nhìn trộm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
học bù
bỏ rơi ai đó, không đến hẹn với ai đó
tính phù du, tính nhất thời
hộp đựng thuốc lá
Dự án bên ngoài
sự cố trang phục
tiệc ngủ
xuất hiện