This is a promising scientific area.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in this scientific area.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học này.
vùng nghiên cứu
lĩnh vực khoa học
thuộc về khoa học
khoa học
07/11/2025
/bɛt/
Nguồn cung cấp calo cần thiết
globe atisô
sôi động từ sáng đến tối
diện kiến
sự kiện phổ biến
Lớp 11
sự biến hình, sự thay đổi diện mạo
cộng đồng trực tiếp