This is a promising scientific area.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in this scientific area.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học này.
vùng nghiên cứu
lĩnh vực khoa học
thuộc về khoa học
khoa học
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Thống kê nhân khẩu học
stability về tài chính; tình trạng tài chính ổn định
phòng ngừa
bảo vệ tài khoản
cô gái mũm mĩm
không thành thật; giả dối
sự ngừng hoạt động
dấu chấm phẩy