This is a promising scientific area.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in this scientific area.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học này.
vùng nghiên cứu
lĩnh vực khoa học
thuộc về khoa học
khoa học
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thịt ba chỉ heo thái lát hoặc cắt miếng dùng để nướng hoặc chiên
điều này
con ngựa kỳ diệu
bác sĩ cho biết
hỏi thăm
kỳ thi được rút ngắn thời gian
sự thờ ơ, sự không quan tâm
mụn nước trong miệng