This is a promising scientific area.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in this scientific area.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học này.
vùng nghiên cứu
lĩnh vực khoa học
thuộc về khoa học
khoa học
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kỹ năng giao tiếp
Công ty tư nhân
môi giới trực tuyến
người đăng ký
quán cà phê
sự điều khiển bóng
lặn dưới nước
chi phí đi lại