This is a promising scientific area.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in this scientific area.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học này.
vùng nghiên cứu
lĩnh vực khoa học
thuộc về khoa học
khoa học
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Năm Tý
hỗ trợ môi trường
thẩm phán liên bang
phim xã hội đen
gương mặt thanh tú
bổ sung chuỗi sản phẩm
cây ô liu, quả ô liu
kỳ thi học kỳ