I have a packed schedule next week.
Dịch: Tôi có một lịch trình dày đặc vào tuần tới.
She has a packed schedule filled with meetings and appointments.
Dịch: Cô ấy có một lịch trình bận rộn với đầy các cuộc họp và cuộc hẹn.
lịch trình bận rộn
lịch trình chặt chẽ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
côn trùng có đuôi cứng
Vải denim hiện đại
ngậm nước và trong suốt
sử dụng chữ in hoa
Giang mai
tình hình hiện tại
chuyện cá nhân
đi, đi đến, di chuyển