He is studying film history.
Dịch: Anh ấy đang học lịch sử điện ảnh.
The film festival included a retrospective of film history.
Dịch: Liên hoan phim bao gồm một buổi chiếu lại lịch sử điện ảnh.
lịch sử xi-nê
thuộc về lịch sử
nhà sử học
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Người quản lý mạng
thiết bị điều hòa không khí
Văn phòng giao dịch
keo trám đen
những điều cần quên
các thành phố châu Á
Lời chúc Tết
không dám nghỉ ngơi