My schedule is fully booked this week.
Dịch: Lịch làm việc của tôi kín mít cả tuần này.
She has a fully booked schedule with meetings and appointments.
Dịch: Cô ấy có một lịch làm việc kín mít với các cuộc họp và các cuộc hẹn.
Lịch trình dày đặc
Lịch trình chặt chẽ
Lịch trình bận rộn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự bảo thủ, sự định kiến
cổ phiếu blue-chip
dịch vụ trả trước
Tiêm kích thế hệ 6
kế hoạch
khám phá thêm
điện thoại di động
năng khiếu ca hát