My schedule is fully booked this week.
Dịch: Lịch làm việc của tôi kín mít cả tuần này.
She has a fully booked schedule with meetings and appointments.
Dịch: Cô ấy có một lịch làm việc kín mít với các cuộc họp và các cuộc hẹn.
Lịch trình dày đặc
Lịch trình chặt chẽ
Lịch trình bận rộn
18/12/2025
/teɪp/
sữa có thể bảo quản lâu mà không cần làm lạnh
người sản xuất bia
vòi nước chậu rửa
thu nhận kiến thức
kiếm tiền là xong
tài sản cá nhân
Doanh số bán lẻ
sóng di động