My schedule is fully booked this week.
Dịch: Lịch làm việc của tôi kín mít cả tuần này.
She has a fully booked schedule with meetings and appointments.
Dịch: Cô ấy có một lịch làm việc kín mít với các cuộc họp và các cuộc hẹn.
Lịch trình dày đặc
Lịch trình chặt chẽ
Lịch trình bận rộn
20/11/2025
dân số già
không ngừng, liên tục
đánh dấu
Vương quốc Anh
Giáo dục công dân
tai nạn học sinh
thì, lúc đó
Đồ hộp