She wants to beautify her garden.
Dịch: Cô ấy muốn làm đẹp khu vườn của mình.
The artist aimed to beautify the city with her murals.
Dịch: Nghệ sĩ đã nhằm mục đích làm đẹp thành phố bằng những bức tranh tường của mình.
cải thiện
trang sức
vẻ đẹp
đã làm đẹp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bạn đang làm gì?
Không chính thống, khác thường
đánh giá thần kinh
khái niệm chính xác
Khu dân cư
Điểm đón, điểm lấy hàng hoặc điểm nhận khách
người có trách nhiệm
hình tượng thần thánh