The complex instructions confound many users.
Dịch: Những hướng dẫn phức tạp làm bối rối nhiều người sử dụng.
Her unexpected answer confounded everyone in the room.
Dịch: Câu trả lời bất ngờ của cô ấy đã khiến mọi người trong phòng bối rối.
làm bối rối
gây nhầm lẫn
sự bối rối
sự làm bối rối
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Cục hải quan
màn trình diễn tập thể
nhiệt huyết, sôi nổi
thuộc về âm thanh và hình ảnh
phong cách phim tài liệu
túi vải
ngôn ngữ học
trí thông minh ngôn ngữ