The complex instructions confound many users.
Dịch: Những hướng dẫn phức tạp làm bối rối nhiều người sử dụng.
Her unexpected answer confounded everyone in the room.
Dịch: Câu trả lời bất ngờ của cô ấy đã khiến mọi người trong phòng bối rối.
làm bối rối
gây nhầm lẫn
sự bối rối
sự làm bối rối
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
đường phụ
khóc
quy trình nhập quốc tịch
Giao khi khách chưa chốt
Cuộc sống bền vững
Khám sức khỏe tổng quát
Dịch trực tiếp
pháo bông