We took a sample examination to prepare for the final.
Dịch: Chúng tôi đã làm một bài thi thử để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
The teacher provided a sample examination for review.
Dịch: Giáo viên đã cung cấp một bài kiểm tra mẫu để ôn tập.
thi thử
bài kiểm tra thực hành
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
giá mục tiêu
Việt Nam phồn thịnh
Phân tích âm nhạc
một trò chơi bài phổ biến thường chơi với bộ bài 52 lá
trung tâm tình báo
phản bội
vùng đại dương
dịch vụ đặt chỗ