She prepared for the Cambridge exam for several months.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge trong vài tháng.
Passing the Cambridge exam can open many doors for students.
Dịch: Đậu kỳ thi Cambridge có thể mở ra nhiều cơ hội cho sinh viên.
đánh giá Cambridge
bài kiểm tra trình độ tiếng Anh
chứng chỉ Cambridge
đánh giá
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bữa ăn lành mạnh
Giải vô địch Lion
hiến xác
cải tạo căn hộ
sa lưới
một ngày nào đó
Kiến trúc sư hệ thống
chọn lựa trang phục và phụ kiện