She prepared for the Cambridge exam for several months.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge trong vài tháng.
Passing the Cambridge exam can open many doors for students.
Dịch: Đậu kỳ thi Cambridge có thể mở ra nhiều cơ hội cho sinh viên.
đánh giá Cambridge
bài kiểm tra trình độ tiếng Anh
chứng chỉ Cambridge
đánh giá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sách màu đỏ thẫm
sự tiến triển chậm chạp
người mẫu bikini
đạt đến đỉnh cao danh vọng
khám phá thế giới
cá nước ngọt
Sự theo dõi ở Nhật Bản
nghĩa trang cho tôm