She prepared for the Cambridge exam for several months.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge trong vài tháng.
Passing the Cambridge exam can open many doors for students.
Dịch: Đậu kỳ thi Cambridge có thể mở ra nhiều cơ hội cho sinh viên.
đánh giá Cambridge
bài kiểm tra trình độ tiếng Anh
chứng chỉ Cambridge
đánh giá
08/11/2025
/lɛt/
tỷ giá hối đoái
gương mặt tươi tắn
chỉ số tài chính
địa điểm làm việc
dư luận chia phe tranh cãi
học tập nâng cao
nấu trong đất sét
Móc treo quần áo