You must persevere in training to achieve high results.
Dịch: Bạn phải kiên trì tập luyện để đạt được kết quả cao.
He persevered in training despite many difficulties.
Dịch: Anh ấy đã kiên trì tập luyện mặc dù gặp nhiều khó khăn.
tập luyện bền bỉ
luyện tập với sự kiên trì
sự kiên trì
kiên trì
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
tiểu không tự chủ do căng thẳng
Dễ chịu, thú vị
lớp sợi thần kinh thị giác
diễn viên đình đám
Lúc chờ toà án
sản xuất thương mại
Tài sản lưu động
làn sóng kiện tụng