I recommend continuation of the project.
Dịch: Tôi khuyến nghị tiếp tục dự án.
The committee recommend continuation of the research.
Dịch: Ủy ban khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu.
đề nghị tiếp tục
khuyên tiếp tục
khuyến nghị
sự khuyến nghị
sự tiếp tục
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trốn thoát
tái định vị thương hiệu
Khán giả yêu điện ảnh
thiệt hại hàng tỷ đồng
các nhiệm vụ công việc
ngành trồng trọt, đặc biệt là cây cảnh và hoa
sự gắn kết gia đình
dễ tính, thoải mái