I recommend continuation of the project.
Dịch: Tôi khuyến nghị tiếp tục dự án.
The committee recommend continuation of the research.
Dịch: Ủy ban khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu.
đề nghị tiếp tục
khuyên tiếp tục
khuyến nghị
sự khuyến nghị
sự tiếp tục
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
một phần tư
thói quen đơn giản
Công việc nhà
được tổ chức, có trật tự
bóng đá kiểu Mỹ
một cách chung chung
sông Nin
hình thức ăn lọc