The waterfront is a popular spot for tourists.
Dịch: Khu vực ven nước là một điểm đến phổ biến cho khách du lịch.
They built a new park along the waterfront.
Dịch: Họ đã xây dựng một công viên mới dọc theo khu vực ven nước.
bờ
bờ sông
tài sản ven nước
phát triển ven nước
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
giai đoạn đầu hôn nhân
luật chơi quốc tế
sự thiếu tôn trọng
toàn phần, phần thiết yếu
Hiệu suất công việc
tay nắm vàng đồng sang trọng
toàn bộ tiền tiết kiệm
trồng trọt, canh tác