The waterfront is a popular spot for tourists.
Dịch: Khu vực ven nước là một điểm đến phổ biến cho khách du lịch.
They built a new park along the waterfront.
Dịch: Họ đã xây dựng một công viên mới dọc theo khu vực ven nước.
bờ
bờ sông
tài sản ven nước
phát triển ven nước
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cái nêm, miếng chêm
mạch nha
hét lên, kêu lên
tiếng Anh khoa học
phân đoạn
không nhấc máy (điện thoại)
người lớn hóa
ngõ, hẻm