The waterfront is a popular spot for tourists.
Dịch: Khu vực ven nước là một điểm đến phổ biến cho khách du lịch.
They built a new park along the waterfront.
Dịch: Họ đã xây dựng một công viên mới dọc theo khu vực ven nước.
bờ
bờ sông
tài sản ven nước
phát triển ven nước
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
kiểm soát cơn thèm ngọt
trường hợp khẩn cấp
xây nhà
Tạm biệt
tham vọng lãnh đạo
lượt khách đến
chơi trò chơi dài hạn
người phụ nữ khôn ngoan