The approaching harvest area was closely monitored for pests.
Dịch: Khu vực sắp thu hoạch được theo dõi chặt chẽ để tránh sâu bệnh.
Farmers are preparing for the approaching harvest area.
Dịch: Nông dân đang chuẩn bị cho khu vực sắp thu hoạch.
vùng gần vụ thu hoạch
vùng thu hoạch sắp tới
tiếp cận
thu hoạch
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
liên lạc gián đoạn
cản trở an ninh
bờ sông
ấm đun nước
cảnh nhìn từ cửa sổ
sự chán nản thất thường
cối xay
khung ảnh thân thiết