The approaching harvest area was closely monitored for pests.
Dịch: Khu vực sắp thu hoạch được theo dõi chặt chẽ để tránh sâu bệnh.
Farmers are preparing for the approaching harvest area.
Dịch: Nông dân đang chuẩn bị cho khu vực sắp thu hoạch.
vùng gần vụ thu hoạch
vùng thu hoạch sắp tới
tiếp cận
thu hoạch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Mọc măng
phát triển
Bạn đang làm gì?
Pha cứu thua xuất sắc
váy dạ hội
muôi phục vụ
hát, tụng, niệm
hợp đồng tạm thời